Tất tần tật về ngữ pháp câu khẳng định trong tiếng anh

4.1
(82.35%)
264
votes
Khi học về các thì trong tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã bắt gặp thuật ngữ về câu khẳng định. Vậy câu khẳng định (affirmative/positive sentence) là gì? Hôm nay, hãy cùng Step Up tìm hiểu ngữ pháp câu khẳng định tiếng Anh nhé.
1. Câu khẳng định là gì?
Câu kể (hay còn gọi là câu trần thuật) trong tiếng Anh dùng để tuyên bố hoặc diễn đạt một thông tin nào đó. Câu khẳng định là một loại câu trần thuật. Nhìn chung, câu khẳng định (affirmative sentence) thể hiện tính đúng đắn hoặc sự thật của thông tin chứa trong một câu nói.
Ví dụ:
-
I graduated from ABC school in 2019, after having done my thesis.
-
Susie has been a teacher for 20 years.
-
You must have an ID card to get in this area.
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Cấu trúc câu khẳng định trong tiếng Anh
Sau khi đã nắm được định nghĩa câu khẳng định tiếng Anh, chúng ta hãy khám phá cấu trúc câu khẳng định (affirmative sentence) trong tiếng Anh nhé. Bạn hãy note lại những cấu trúc dưới đây vì những cấu trúc này là những cấu trúc cơ bản, cốt lõi và được sử dụng cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh đấy.
Câu khẳng định dùng động từ tobe
Công thức chung:
S + tobe + O
Động từ tobe trong công thức trên có thể được chia ở thì hiện tại đơn (simple present tense) thành am/are/is hoặc ở thì quá khứ đơn (simple past tense) thành was/were.
Ví dụ:
-
Marshall
is
my best friend, we
are
classmates.
-
My mother
was
a farmer, and my father
was
an engineer.
-
Robert
is
the starring role of this movie.
Câu khẳng định dùng động từ thường
Các thì như quá khứ đơn, hiện tại đơn, tương lai đơn, câu khẳng định với động từ thường (không phải động từ tobe) được chia theo các thì tương ứng.
Các thì đơn
Công thức chung:
Thì hiện tại đơn: S + V(s/es)
Thì quá khứ đơn: S + V-ed
Thì tương lai đơn: S + will/shall + V
Ví dụ:
-
She
searches
for her son, and
takes
him to the park.
-
They
met
their teacher and
asked
him some questions.
-
We
shall have
a talk with the chairman about this problem.
Các thì tiếp diễn
Ở các thì tiếp diễn (bao gồm hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn và tương lai tiếp diễn) đặc trưng của câu khẳng định là sử dụng động từ tobe tương ứng với thì và một động từ V-ing.
Công thức chung:
Thì hiện tại tiếp diễn: S + am/are/is + V-ing
Thì quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing
Thì tương lai tiếp diễn: S + will be + V-ing
Ví dụ:
-
I
am running
at full speed to reach the destination.
-
Mandy and Billy
were having
a good time and dancing.
-
She
will be having
lunch there tomorrow at 12 o’clock.
Các thì hoàn thành
Câu khẳng định ở các thì hoàn thành bao gồm các thì hoàn thành và các thì hoàn thành tiếp diễn.
Công thức chung:
Thì hiện tại hoàn thành: S + have/has + VPP
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/has been + V-ing
Thì quá khứ hoàn thành: S + had + VPP
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had been + V-ing
Thì tương lai hoàn thành: S + will + have + VPP
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: S + will + have been + V-ing
Ví dụ:
-
Susie
has watered
the flowers already.
-
Annie and Andy
have been laughing
at this joke for 3 minutes.
-
My mother
had prepared
everything for me.
-
She
had been working
for 4 hours since then.
-
I
will have arrived
in Hanoi by 11 p.m.
-
He
will have been living
here for 10 years by 2021.
Câu khẳng định dùng động từ khuyết thiếu
Với các động từ khiếm khuyết (modal verbs), câu khẳng định thường sử dụng một động từ nguyên thể đi sau động từ khuyết thiếu đó.
Công thức chung:
S + động từ khuyết thiếu + V
Các động từ khiếm khuyết/động từ tình thái thường gặp là can, could, may, might, would…
Ví dụ:
-
She
can be
a little stubborn, but she
can have
her work done neatly.
-
They
may look
at you and judge, but
you can stand up
for yourself.
-
It
might be
a little high, I’ll try to reach it.
3. Bài tập câu khẳng định
Bài 1: Những câu nào trong những câu dưới đây là câu khẳng định?
-
Can you help me move this TV to the left?
-
Eddy won’t go to the movie with us.
-
I love ice cream, it is so delicious.
-
Bread and butter don’t go together, don’t you think so?
-
She looks tired, she must have worked all night.
-
My parents do not seem very happy about my decision.
-
I’m trying to open this can of tuna.
-
The baby started crying and shouting.
-
This exercise cannot be solved by the available information.
-
How did you know she was at home last night?
Đáp án:
Những câu là câu khẳng định: 3, 5, 7, 8
Những câu không phải câu khẳng định: 1, 2, 4, 6, 9, 10
Bài 2: Đặt 5 câu khẳng định ở các thì khác nhau.
Đáp án: (tham khảo)
-
Thì hiện tại đơn: I write a letter for my pen friend every week.
-
Thì quá khứ đơn: She went to the stadium last Sunday.
-
Thì tương lai đơn: We shall eat out today and have desserts after that.
-
Thì hiện tại tiếp diễn: Susie is chatting with her classmates now.
-
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: My parents have been living together since 1999.
sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôivà
TÌM HIỂU NGAY
Trên đây là tổng hợp ngữ pháp phần câu khẳng định trong tiếng Anh. Step Up hy vọng bạn đã hiểu và áp dụng được các công thức của câu khẳng định (affirmative sentence) tiếng Anh. Bạn hãy đón đọc những bài viết khác cùng chuyên mục ngữ pháp của Step Up nhé.
Comments
Thu hút Sự giàu có, Sức khoẻ, Tình yêu bằng 108 câu ám thị "TÔI LÀ" (21 ngày làm mới bản thân!)
⭐ HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH:
Cách 1: Lắng Nghe Video
➥ Bạn chỉ cần lắng nghe và từ từ đi vào giấc ngủ. Tiềm thức sẽ giúp bạn lắng nghe phần còn lại.
Cách 2: Đọc Theo Video
➥ Kết thúc mỗi câu khẳng định là một khoảng lặng, bạn có thể tự lặp lại trong đầu hoặc đọc thành tiếng.
Cách 3: Tự Ghi Âm
➥ Tự ghi âm lại bằng chính giọng đọc của bạn để nghe mỗi ngày. Bạn có thể thêm, bớt, chỉnh sửa lại những câu ám thị cho phù hợp với bạn nhất.
⭐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP:
Vì sao phải thực hành trong 21 ngày?
➥ 21 ngày là số ngày tối thiểu để lập trình lại tiềm thức, xóa bỏ niềm tin bị giới hạn và hình thành những niềm tin mới. Bạn có thể thực hành nhiều hơn nếu muốn.
Nếu một ngày quên nghe thì có sao không?
➥ Không sao, bạn cứ tiếp tục thực hành cho đủ 21 ngày.
Nghe trong thời điểm nào là hiệu quả nhất?
➥ Buổi tối (trước khi ngủ), đây thời điểm não của bạn đi vào trạng thái Theta một cách tự nhiên nhất. Theta là trạng thái tiềm thức ghi nhận những câu khẳng định một cách vô điều kiện. Từ đó, tạo ra sự thay đổi về tần số, giúp bạn có cùng tần số với điều mà bạn muốn thu hút.
► Blog:
https://vanwriter.com
► Khóa Học Online:
https://vanwriter.com/store
► Nguồn Kiến Thức:
https://vanwriter.com/store/nguonkienthuc
► Đặt Câu Hỏi Cho Văn:
https://vanwriter.com/qa
► Donate Ủng Hộ Văn:
https://vanwriter.com/store/donation
► Xem Video Theo Chủ Đề:
https://www.youtube.com/vanaha/playlists
MỤC LỤC:
00:00 Giới thiệu
00:50 Thực hành kỹ thuật thở 478
02:20 108 câu ám thị lần 1
08:55 108 câu ám thị lần 2
15:20 108 câu ám thị lần 3
tukyamthi