Giáo Dục

Từ vựng unit 2 lớp 12 – vocabulary đầy đủ nhất

Với mong muốn đạt được số điểm cao trong kỳ thi sắp tới, các em học sinh lớp 12 băn khoăn trong việc làm cách nào để có thể ôn tập từ vựng tiếng anh unit 2 lớp 12 và tổng hợp kiến thức Tiếng Anh một cách nhanh nhất.Mê Tiếng Anh sẽ chia sẻ và cung cấp cho bạn kiến thức cũng như ôn lại từ vựng unit 2 lớp 12 sách mới một cách đơn giản nhưng hiệu quả nhất.

Từ vựng unit 2 lớp 12 chuẩn nhất

Nhằm giúp các thầy cô giáo có thêm tài liệu để giảng dạy hoặc các em học sinh có thêm tài liệu hay để tham khảo, Mê tiếng Anh đã sưu tầm và tổng hợp thành tài liệu Từ vựng unit 2 lớp 12 reading . Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh muốn tìm hiểu từ vựng unit 1 lớp 12 tham khảo nhằm nâng cao chất lượng dạy và học môn Tiếng Anh trong chương trình.

Ôn tập từ vựng  lớp 12Ôn tập từ vựng lớp 12

I. Phần Reading

1.từ vựng unit 2 lớp 12 reading

Cùng tìm hiểu từ vựng unit 1 lớp 12  reading nhé:

Từ vựngPhiên âmĐịnh nghĩa1. culture(n) /’kʌlt∫ə/văn hóa2. cultural(adj) /ˈkʌltʃərəl/thuộc văn hóa3. precede(v) /pri:’si:d/đến trước, đi trước4. to confide in sb(v) kən’faidtin tưởng, giao phó5. partnership(n) /’pɑ:tnə∫ipsự cộng tác6. determine(v) /di’tə:min/quyết định, xác định7. determination(n) /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/sự xác định8. sacrifice(v) /’sækrifais/hy sinh9. oblige(v) /ə’blaidʒ/bắt buộc, cưỡng bách10. diversity(n) /dai’və:siti/tính đa dạng11. factor(n) /’fæktə/nhân tố12. to approve(v) /ə’pru:v/chấp thuận13. approval(n) /əˈpruːvl/sự chấp thuận14. tradition(n) /trə’di∫n/truyền thống15. traditional(adj) /trəˈdɪʃənə/theo truyền thống16. traditionally(adv) /trəˈdɪʃənəli/truyền thống17. to marry(v) /’mæri/kết hôn, lấy vợ, lấy chồng18. marriage(n) /’mæridʒ/hôn nhân19. to believe in(v) /bɪˈliːv/tin vào20. romantic(adj) /rəʊˈmæntɪk/lãng mạn21. to be attracted to(v) /əˈtrækt/bị thu hút22. attractiveness(n) /əˈtræktɪvnəs/sự thu hút23. to fall in love withphải lòng ai24. On the other handmặt khác25. contractual(adj) /kən’træktjuəl/thỏa thuận26. bride(n) /braid/cô dâu27. groom(n) /grum/chú rể28. to be supposed(v) /səˈpəʊzd/được cho là29. survey(n) /’sə:vei/cuộc điều tra30. surveyor(n) /səˈveɪə(r)/nhân viên điều tra31. to conduct(v) /’kɔndʌkt/tiến hành32. respone = answer(n) /ri’spɔns/câu trả lời33. key value(n) /kiː ˈvæljuː/giá trị cơ bản34. concerned(adj) /kənˈsɜːnd/quan tâm35. to maintain(v) /mein’tein/giữ, duy trì

Xem thêm :  Unit 6 lớp 9: skills 2

>>>Xem thêm: Từ vựng reading unit 1 lớp 12

II. Phần Speaking

1.Từ vựng unit 1 lớp 12- Phần Speaking:

 Từ các từ vựng unit 2 lớp 12 Reading thì phần Speaking sẽ áp dụng từ các từ vựng tiếng anh unit 2 lớp 12 để bạn có thể phát âm một cách trôi chảy và đúng cấu trúc:

Từ mớiPhiên âmĐịnh nghĩa1. point of view(n) /pɔɪnt əv vjuː/quan điểm2. generation(n) /,dʒenə’rei∫n/thế hệ3. to be based on(v) /beɪst/dựa vào4. to hold hands(v) /həʊld hænd/nắm tay5. in public(n) /’pʌblik/giữa công chúng, công khai6. roof(n) ruːf/mái nhà7. old-age(adj)già8. nursing home(n) /ˈnɜːsɪŋ həʊm/viện dưỡng lão9. to lead an independenttoo /liːd ən ɪndɪˈpendənt sống cuộc sống tự lập10. typical(adj) /’tipikl/điển hình11. feature(n) /’fi:t∫ə/nét đặc biệt, nét đặc trưng12. corresponding(adj) /,kɔris’pɔndiη/tương ứng13. income(n) /’iηkʌm/thu nhập14. to greet(v) /gri:t/chào hỏi15. greeting(n) /ˈɡriːtɪŋ/lời chào hỏi16. groceries(n) /’grousəriz/hàng tạp phẩm

>>> Xem thêm:  Từ vựng unit 8 lớp 12

III. Phần Listening

  1. Các từ mới unit 2 lớp 12- phần Listening:

Các từ mới unit 2 lớp 12 xuất hiện trong phần Listening:

Từ mớiPhiên âmĐịnh nghĩa1. altar(n) /’ɔ:ltə/bàn thờ2. banquet(n) /’bæηkwit/buổi tiệc, yến tiệc3. wedding banquet(n) /ˈwedɪŋ ‘bæηkwit/tiệc cưới4. ceremony(n) /’seriməni/nghi lễ5. wedding ceremony(n) /ˈwedɪŋ ‘seriməni/hôn lễ6. wedding day(n) /ˈwedɪŋ deɪ/ngày cưới7. wedding ring(n) /ˈwedɪŋ rɪŋ/nhẫn cưới8. wedding card(n) /ˈwedɪŋ kɑːd/thiệp mờ đám cưới9. the couple(n)cặp vợ chồng10. to be wrapped(v)được gói11. tray [] -n):(n) /trei/cái khay12. to be charge of sb/sth:đảm trách, phụ trách13. Master of ceremonies (MC)chủ lễ, người dẫn chương trình14. ancestor(n) /’ænsistə/tổ tiên15. to ask their ancestors’ permission(v)xin phép ông bà16. to be/get married to sb(v)lấy ai17. to exchange(v) /ɪksˈtʃeɪndʒ/trao đổi18. reception(n) /ri’sep∫n/tiệc chiêu đãi19. in return(v) /rɪˈtɜːn/để đền đáp lại, để trả lại20. envelope(n) /in’veləp/phong bì21. to contain(v) /kənˈteɪn/chứa đựng22. the newly wedded couplesnhững cặp vợ chồng mới cưới23. blessing(n) /’blesiη/lời cầu chúc

Xem thêm :  Soạn bài thao tác lập luận phân tích - ngữ văn 11

>>>Xem thêm các loại Sách Từ Vựng tiếng Anh

IV. Phần Writing

  1. Các từ vựng Tiếng Anh unit 2 lớp 12- Phần Writing:

Trong phần viết từ mới unit 2 lớp 12 hãy chú ý các cấu trúc câu sau để viết thật đúng:

Từ mớiPhiên âmĐịnh nghĩa1. rim(n) /rim/vành nón2. rib(n) /rib/gọng, sườn, gân3. conical(adj) /’kɔnikəl/có hình nón4. symbol(n) /’simbəl/biểu tượng5. equivalent(n) /i’kwivələnt/từ tương đương6. spirit(n) /’spirit/tinh thần7. material(n) /mə’tiəriəl/chất liệu8. bamboo(n) /bæm’bu:/cây tre9. diamater(n) /dai’æmitə/đường kính10. trap(n) /træp/dây nón11. palm leaf(n) /pɑːm liːf/lá cọ12. sew(v) /sou/khâu, may13. trim(v) /trim/tô điểm, xen tỉa14. to be trimmed(v) /trimd/được cắt xén15. attar oil(n) /ˈætə(r) ɔɪl/tinh dầu làm từ cánh hoa hồng16. a coat of attar oil(n)một lớp tinh dầu17. process(n) /’prouses/quy trình18. to be cover with(v) /ˈkʌvə(r)/được bao phủ19. to protect…… from(v) /prəˈtekt/bảo vệ… khỏi20. attractive(adj) /ə’træktiv/thu hút, hấp dẫn, có duyên

Cùng xem các  từ vựng unit 2 lớp 12 có trong phần ngữ pháp:

Từ mớiPhiên âmĐịnh nghĩa1. wildlife(n) /ˈwaɪldlaɪf/động vật hoang dã2. to photograph(v) /’foutəgrɑ:f/chụp hình3. photograph = photo(n) /’foutəgrɑ:f/bức ảnh4. photographer(n) /fəˈtɒɡrəfə(r)/người chụp ảnh5. photography(n) /fəˈtɒɡrəfi/thuật chụp ảnh,nghề nhiếp ảnh6. prize(n) /praiz/giải thưởng7. rhino(n) /’rainou/con tê giác8. to attract(v) /əˈtrækt/theo dõi, theo dấu vết9. to complain to sb about sth(v) /kəmˈpleɪn/than phiền10. upstairs(adv) /ˌʌpˈsteəz/ở tầng trên11. neighbour(n) /ˈneɪbə(r)/người hàng xóm12. to turn down(v) /tɜːn daʊn/vặn nhỏ13. to fail the exam(v) /feɪl ðə ɪɡˈzæm/thi rớt, trượt14. grateful(adj) /’greiful/biết ơn15. particularly(adv) /pəˈtɪkjələli/một cách đặc biệt16. community(n)  /kə’mju:niti/cộng đồng17. considerate(adj) /kən’sidərit/chu đáo18. kindness(n) /’kaindnis/lòng tốt19. romance(adj) /rəʊˈmæns/sự lãng mạn20. unavoidable(adj) /,ʌnə’vɔidəbl/tất yếu21. communication(n) /kə,mju:ni’kei∫n/giao tiếp22. indeed(adv) /in’di:d/thực vậy23. mistakenly(adv) /mis’teikənli/một cách sai lầm24.  act(v) /ækt/đóng (phim,kich..), diễn25. measurement(n) /’məʒəmənt/khuôn khổ26. equality(n)  /i:’kwɔliti/sự bình đẳng27. perform(v)  /pə’fɔ:m/cử hành (nghi lễ…)28. individual(n) /,indi’vidjuəl/cá nhân29. in formertrước đây30. huge(adj) /hju:dʒ/đồ sộ31. attendance(n) /ə’tendəns/số người dự32. permission(n) /pə’mi∫n/sự chấp nhận;giấy phép33. consist of(v)  /kən’sist/gồm có34. extensive(adj) /iks’tensiv/lớn về số lượng35.  teller(n) /’telə/người kể chuyện

Xem thêm :  Luận điểm là gì, luận cứ là gì, ví dụ trong ngữ văn 7

Trên đây là  tổng hợp từ vựng unit 2 lớp 12  reading sách mới đầy đủ và chi tiết nhất và tham khảo thêm từ mới unit  lớp 12  . Tuy nhiên để học từ vựng Tiếng Anh  tốt hơn cũng như nắm rõ hơn nghĩa của từ và từ vựng unit 1 lớp 12 mới tiếng Anh lớp 12 các bạn phải không ngừng học tập và làm các dạng bài tập về từ vựng nhiều hơn nữa nhé.Chúc các bạn đạt  được kết quả  tốt  trong kì thi sắp tới.Hãy thường xuyên truy cập vào trang web để cập nhật các thông tin hữu ích về từ vựng tiếng anh nhé!


Học tốt tiếng Anh lớp 12 – Unit 2 Cultural Diversity – Phần 1


Học tốt tiếng Anh lớp 12 Unit 2 Cultural Diversity Phần 1
Chương trình này sẽ hiển thị các từ vựng có trong Unit 2 Cultural Diversity cho các bạn.
Với mỗi từ sẽ có hai giọng đọc nam và nữ chuẩn sẽ giúp bạn phát âm theo một cách dễ dàng.
Với mỗi từ đều có hình minh họa sinh động dễ hiểu của từ đó.
Chương trình hiển thị vừa tiếng Anh, vừa tiếng Việt.
Chương trình súc tích, dễ hiểu, dễ học. Chúc các bạn học tốt tiếng anh lớp 12 nhé!

Related Articles

Back to top button